Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyên thiên



(cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaver
    Huyên thiên suốt buổi To palaver for a whole morning (evening, afternoon)
    Kể chuyện huyên thiên To talk nineteen to the dozen
    Huyên thiên xích đế (thông tục) To talk through one's hat


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.